Có 2 kết quả:

反导弹 fǎn dǎo dàn ㄈㄢˇ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ反導彈 fǎn dǎo dàn ㄈㄢˇ ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anti-missile

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anti-missile

Bình luận 0